My account

Главные вкладки

Персональные данные

О себе

Bài tập về "This is the first time" trong tiếng Anh

Cụm từ "This is the first time" là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh dùng để diễn tả một sự kiện hoặc hành động lần đầu tiên xảy ra và có liên quan đến hiện tại. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng cấu trúc này rất quan trọng, đặc biệt khi bạn đang học tại một môi trường học thuật chuyên nghiệp như VinUni.edu.vn, nơi việc giao tiếp chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc học và nghiên cứu.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc "This is the first time", các bài tập thực hành để củng cố kiến thức, và cách ứng dụng vào thực tế học tập tại VinUni.

1. Cấu trúc và cách sử dụng "This is the first time"
Cấu trúc:

This is the first time + S + have/has + V3 (phân từ quá khứ).

 

S là chủ ngữ trong câu (ví dụ: I, she, they, we, he,...).

Have/has là động từ “have” ở thì hiện tại hoàn thành, dùng "have" cho chủ ngữ số nhiều hoặc “I, you, we”; và “has” cho chủ ngữ số ít (he, she, it).

V3 là phân từ quá khứ của động từ chính trong câu.

Ví dụ:

This is the first time I have visited VinUni.edu.vn.
(Đây là lần đầu tiên tôi ghé thăm VinUni.edu.vn.)

This is the first time she has participated in an international conference.
(Đây là lần đầu tiên cô ấy tham gia một hội nghị quốc tế.)

Tu: https://vinuni.edu.vn/vi/cach-su-dung-cau-truc-this-is-the-first-time-trong-tieng-anh/

2. Các lỗi phổ biến khi sử dụng "This is the first time"

Mặc dù cấu trúc này khá đơn giản, nhưng người học dễ mắc phải một số lỗi khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến:

Lỗi 1: Dùng thì sai

Khi sử dụng "This is the first time", cần phải kết hợp với thì hiện tại hoàn thành, không sử dụng thì hiện tại đơn hay quá khứ đơn.

Sai: This is the first time I visit VinUni.edu.vn.

Đúng: This is the first time I have visited VinUni.edu.vn.

Lỗi 2: Dùng sai động từ

Cấu trúc này yêu cầu động từ đi sau have/has phải ở dạng phân từ quá khứ (V3). Người học thường mắc lỗi khi dùng động từ nguyên thể (V1) hoặc dạng quá khứ đơn (V2).

Sai: This is the first time I have visit VinUni.edu.vn.

Đúng: This is the first time I have visited VinUni.edu.vn.

3. Bài tập về "This is the first time"

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này và luyện tập sử dụng thành thạo, hãy thử làm các bài tập sau. Bài tập này không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn rèn luyện kỹ năng viết câu và diễn đạt thông tin rõ ràng, chính xác.

Bài tập 1: Hoàn thành câu

Hãy điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:

This is the first time I ______ (attend) a seminar at VinUni.edu.vn.

This is the first time she ______ (present) her research to an international audience.

This is the first time they ______ (meet) the guest speaker at the conference.

This is the first time we ______ (use) this new software in our studies.

This is the first time he ______ (join) an online course offered by VinUni.edu.vn.

Bài tập 2: Chọn câu đúng

Hãy chọn câu đúng trong các lựa chọn sau:

a. This is the first time I have visit VinUni.edu.vn.
b. This is the first time I have visited VinUni.edu.vn.
c. This is the first time I visited VinUni.edu.vn.

a. This is the first time she has seen a robot in real life.
b. This is the first time she saw a robot in real life.
c. This is the first time she had seen a robot in real life.

a. This is the first time they have traveled abroad.
b. This is the first time they traveled abroad.
c. This is the first time they has traveled abroad.

Bài tập 3: Viết câu

Dựa trên các thông tin dưới đây, hãy viết câu sử dụng cấu trúc "This is the first time":

I / visit / VinUni.edu.vn / lần đầu tiên.

She / tham gia / hội thảo quốc tế.

We / sử dụng / công cụ AI trong nghiên cứu.

He / tham gia / lớp học trực tuyến của VinUni.edu.vn.

They / làm việc / với nhóm nghiên cứu quốc tế.

4. Cách ứng dụng "This is the first time" tại VinUni.edu.vn

Tại môi trường học thuật như VinUni.edu.vn, việc sử dụng "This is the first time" không chỉ là để diễn tả những trải nghiệm cá nhân mà còn giúp bạn chia sẻ những bước tiến trong học tập và nghiên cứu. Việc sử dụng chính xác cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống học thuật.

Ví dụ ứng dụng:

This is the first time I have attended a guest lecture at VinUni.edu.vn.
(Đây là lần đầu tiên tôi tham gia một bài giảng từ giảng viên khách mời tại VinUni.edu.vn.)
 

This is the first time she has collaborated with international researchers in her field.
(Đây là lần đầu tiên cô ấy hợp tác với các nhà nghiên cứu quốc tế trong lĩnh vực của mình.)
 

Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để mô tả những thành tựu cá nhân, những sự kiện đặc biệt, hoặc những trải nghiệm đáng nhớ trong hành trình học tập và nghiên cứu tại VinUni.

5. Kết luận

"This is the first time" là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh để diễn tả những sự kiện lần đầu tiên và có liên quan đến hiện tại. Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc này không chỉ giúp bạn tránh mắc lỗi mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường học thuật như tại VinUni.edu.vn. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống học tập và nghiên cứu.

Hãy áp dụng các bài tập trong bài viết này để củng cố kiến thức và trở thành người sử dụng tiếng Anh tự tin, chính xác!

Дата рождения
07/01/2025

История

Зарегистрирован на сайте
1 день 37 минут